FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Franco

20.2.1985(39) 183cm 75Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM50
CDM53
RM52
RB57
RWB57
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
46
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
35
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16