FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Balzano

13.6.1986(38) 176cm 73Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM62
RM56
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13