FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dany N'Guessan

11.8.1987(37) 185cm 83Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM47
RM58
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10