FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_170362

15.10.1982(42) 176cm 72Kg
ST58
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM62
CDM47
RM64
RB42
RWB47
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
15
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17