FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Maah

25.3.1985(39) 180cm 72Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM47
RM58
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16