FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Davies

18.2.1988(36) 180cm 73Kg
ST56
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM56
RM61
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18