FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Lawless

26.3.1985(39) 180cm 67Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM53
RM54
RB52
RWB53
CB52
SW51
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
25
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20