FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ukra

16.3.1988(36) 176cm 74Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM49
RM67
RB49
RWB53
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
77
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15