FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Reid

17.12.1985(38) 178cm 75Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM40
RM52
RB42
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
24
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13