FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Davis

23.11.1986(38) 185cm 73Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM53
RM54(+1)
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15