FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Diallo

26.9.1985(39) 180cm 78Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM56
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21