FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssef Adnane

16.7.1985(39) 178cm 71Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM48
RM61
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
55
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18