FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Koffi

30.12.1986(37) 172cm 74Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM58
RM50
RB57
RWB56
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16