FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ishmael Miller

5.3.1987(37) 193cm 102Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM40
RM52
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
58
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
14
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14