FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie O'Hara

25.9.1986(38) 178cm 82Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM60
RM59
RB57
RWB57
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21