FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Lee

5.1.1987(37) 175cm 79Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM54
RM57
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15