FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Guthrie

18.4.1987(37) 176cm 79Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM58
RM58
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
43
Tăng tốc
52
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
69
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
72
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13