FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Anichebe

23.4.1988(36) 185cm 80Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM54
RM64
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
42
Rê bóng
70
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
69
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17