FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Kolehmainen

20.7.1988(35) 177cm 69Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM59
RM56
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17