FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Schrock

21.8.1986(38) 170cm 68Kg
ST55
RW62
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM59
RM62
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13