FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_169400

28.7.1982(42) 196cm 87Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM27
RM25
RB26
RWB26
CB30
SW30
GK54
Sức mạnh
69
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
41
Đánh đầu
22
Sút xa
23
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
24
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56