FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Ulmer

30.10.1985(38) 175cm 69Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM64
RM61
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK13
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6