FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Venegas

21.6.1984(40) 184cm 84Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM50
CDM55
RM49
RB54
RWB53
CB58
SW57
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
59
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
31
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
34
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20