FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Fabbro

16.1.1982(42) 188cm 84Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM62
CDM52
RM64
RB47
RWB50
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
69
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
34
Tranh bóng
23
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
61
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14