FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goran Karanovic

13.10.1987(37) 185cm 82Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM48
RM59
RB49
RWB50
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
31
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17