FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Imad Khalili

3.4.1987(37) 182cm 75Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM49
RM57
RB48
RWB49
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19