FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hedwiges Maduro

13.2.1985(39) 188cm 84Kg
ST55
RW50
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM63
RM52
RB57
RWB56
CB64
SW63
GK23
Sức mạnh
92
Thể lực
65
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
37
Khéo léo
32
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
45
Vô-lê
59
Sút xoáy
21
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21