FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jardel

29.3.1986(38) 192cm 85Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM54
CDM65
RM51
RB65
RWB63
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
68
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
78
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
75
Sút xa
37
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
71
Quyết đoán
82
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12