FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ari

11.12.1985(38) 180cm 82Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM63
CDM52
RM68
RB50
RWB52
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14