FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Viviano

1.12.1985(38) 195cm 90Kg
ST26
RW28
CF29
RF29
CAM32
CM33
CDM28
RM29
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK73
Sức mạnh
54
Thể lực
29
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
19
Chuyền dài
36
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
20
TM phát bóng
72
TM đổ người
73
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
75