FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Curci

12.7.1985(39) 191cm 90Kg
ST23
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM25
CDM27
RM22
RB22
RWB23
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
67
Thể lực
27
Tăng tốc
22
Tốc độ
26
Nhảy
52
Khéo léo
29
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
65
Quyết đoán
37
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
68