FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Loy

19.3.1988(36) 178cm 67Kg
ST57
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM41
RM55
RB42
RWB43
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
41
Vô-lê
53
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19