FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Cregg

21.2.1986(38) 175cm 65Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM53
CM56
CDM58
RM54
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
27
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15