FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Gorbanets

24.8.1985(38) 178cm 75Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM61
CDM54
RM62
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
53
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
35
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13