FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kirill Nababkin

8.9.1986(38) 184cm 77Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM65
RM62
RB67
RWB67
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11