FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaliy Denisov

23.2.1987(37) 178cm 75Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM66
RM62
RB70
RWB69
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
73
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
27
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15