FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Aldrete

14.6.1988(36) 177cm 75Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13