FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Torres Nilo

16.1.1988(36) 180cm 78Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM65
RM59
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18