FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Ustari

3.7.1986(38) 184cm 82Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM30
CDM30
RM31
RB28
RWB28
CB30
SW29
GK65
Sức mạnh
73
Thể lực
36
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
37
TM phát bóng
72
TM đổ người
70
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
67