FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Keane

23.9.1984(40) 178cm 73Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM53
RM48
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
47
Vô-lê
20
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16