FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaba Kankava

18.3.1986(38) 177cm 70Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM54
CM61
CDM68
RM54
RB64
RWB63
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
35
Vô-lê
46
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
32
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20