FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Shanahan

20.4.1984(40) 186cm 79Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK47
Sức mạnh
40
Thể lực
32
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
43
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46