FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Fayzulin

22.4.1986(38) 176cm 72Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM62
RM63
RB60
RWB62
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
61
Đánh đầu
30
Sút xa
68
Vô-lê
41
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12