FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anri Khagush

23.9.1986(38) 177cm 74Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM57
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
20
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
22
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12