FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandru Gatcan

27.3.1984(40) 186cm 79Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM60
CM63
CDM67
RM60
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
29
Chuyền dài
65
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11