FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zach Scott

2.7.1980(44) 180cm 79Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM57
RM50
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17