FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

10.5.1984(40) 185cm 75Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM47
CM53
CDM66
RM45
RB62
RWB59
CB71
SW72
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
77
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
69
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Kèm người
89
Tranh bóng
82
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
42
Vô-lê
21
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11