FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_166051

13.5.1985(39) 176cm 70Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM48
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
46
Giữ bóng
40
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
29
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13