FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Won Young

13.3.1981(43) 186cm 83Kg
ST54
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM55
RM50
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
73
Sút xa
53
Vô-lê
31
Sút xoáy
55
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14