FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos Henao

30.12.1971(52) 181cm 79Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM30
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
45
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
24
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63